Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: MBGI0775
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 461
Thông số sản phẩm
4.999.000đ
Tiết kiệm: 1.000.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Bo mạch chủ B860 được thiết kế để hỗ trợ các bộ vi xử lý Intel Core Ultra (Series 2) trên socket LGA 1851, mang lại hiệu năng vượt trội và sự ổn định tối ưu. Dòng sản phẩm này hướng đến đối tượng người dùng từ phổ thông đến cao cấp, đáp ứng tốt các nhu cầu từ chơi game, làm việc, đến sáng tạo nội dung. Với hiệu năng vượt trội, khả năng kết nối hiện đại, và thiết kế tối ưu, đây là một nền tảng hoàn hảo để xây dựng các hệ thống mạnh mẽ, bền bỉ và linh hoạt cho mọi nhu cầu sử dụng.
Nhận xét và Đánh giá
Bộ vi xử lý | Socket LGA1851: Hỗ trợ cho Bộ xử lý Intel ® Core™ Ultra |
Chipset | Intel ® B860 Express |
Bộ nhớ | Support for DDR5 9066(O.C)/8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) /6400/5600 MT/s memory modules 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 256 GB (64 GB single DIMM capacity) of system memory |
Card đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp – Hỗ trợ đồ họa Intel® HD: – 1 cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096×2160@60 Hz -2 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 3840×2160@144 Hz |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC Âm thanh độ nét cao 2/4/5.1/7.1 kênh |
LAN | Chip LAN Realtek® 2.5GbE (2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Wireless Communication module | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (PCB rev. 1.0) – WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands – BLUETOOTH 5.3 |
Khe cắm mở rộng | CPU: – 1 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) Chipset: – 2 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở tốc độ x4 (PCIEX4) |
Giao diện lưu trữ | CPU: – 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0×4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: – 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0×4/x2 SSD support) (M2Q_SB) – 4 x SATA 6Gb/s connectors |
USB | Chipset: – 1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2×2 support – 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 1 support, available through the internal USB header – 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel – 2 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB headers – 4 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel |
Kết nối bảng phía sau | 1 x PS/2 keyboard/mouse port 1 x HDMI port* 2 x DisplayPorts* 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 3 x USB 2.0/1.1 ports 2 x antenna connectors (2T2R) 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
Hệ điều hành | Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit Hỗ trợ cho Windows 10 64-bit |
Hệ số khuôn | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm |
Bộ vi xử lý | Socket LGA1851: Hỗ trợ cho Bộ xử lý Intel ® Core™ Ultra |
Chipset | Intel ® B860 Express |
Bộ nhớ | Support for DDR5 9066(O.C)/8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) /6400/5600 MT/s memory modules 4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 256 GB (64 GB single DIMM capacity) of system memory |
Card đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp – Hỗ trợ đồ họa Intel® HD: – 1 cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096×2160@60 Hz -2 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 3840×2160@144 Hz |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC Âm thanh độ nét cao 2/4/5.1/7.1 kênh |
LAN | Chip LAN Realtek® 2.5GbE (2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Wireless Communication module | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (PCB rev. 1.0) – WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands – BLUETOOTH 5.3 |
Khe cắm mở rộng | CPU: – 1 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) Chipset: – 2 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở tốc độ x4 (PCIEX4) |
Giao diện lưu trữ | CPU: – 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0×4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: – 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0×4/x2 SSD support) (M2Q_SB) – 4 x SATA 6Gb/s connectors |
USB | Chipset: – 1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2×2 support – 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 1 support, available through the internal USB header – 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel – 2 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB headers – 4 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel |
Kết nối bảng phía sau | 1 x PS/2 keyboard/mouse port 1 x HDMI port* 2 x DisplayPorts* 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 3 x USB 2.0/1.1 ports 2 x antenna connectors (2T2R) 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
Hệ điều hành | Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit Hỗ trợ cho Windows 10 64-bit |
Hệ số khuôn | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5