Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: MBAS0701
Đánh giá: 1
Bình luận: 5
Lượt xem: 16.144
👉 Sản phẩm ngừng kinh doanh
4.299.000đ
Tiết kiệm: 1.300.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Mainboard ASUS PRIME Z690M-PLUS D4 là dòng bo mạch chủ chipset B660 tầm trung, phù hợp với các vi xử lý Pentium, Celeron,i3 & i5 hoặc i7,i9 non K thế hệ Alder Lake.
Mainboard ASUS PRIME Z690M-PLUS D4 phù hợp với các bộ máy tính phổ thông và tầm trung, cho nhu cầu chơi game và làm việc văn phòng cũng như Multimedia cơ bản.
Nhận xét và Đánh giá
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
CPU hỗ trợ |
Intel® Socket LGA1700 for 12th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® ProcessorsSupports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0** |
* Refer to www.asus.com for CPU support list. | |
** Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 support depends on the CPU types. | |
Chipset | Intel® Z690 Chipset |
Bộ nhớ trong | 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 |
5333(OC) / 5133(OC) / 5000(OC) / 4800(OC) / 4600(OC) / 4400(OC) / 4266(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3400(OC) / 3333(OC) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 Non-ECC, Un-buffered Memory*Dual Channel Memory Architecture | |
Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) | |
OptiMem II | |
*Actual memory data rate depends on the CPU types and DRAM modules, for more information refer to www.asus.com for memory support list. | |
Hiển thị đồ họa | 1 x DisplayPort** |
1 x HDMI® port*** | |
*Graphics specifications may vary between CPU types. Please refer to www.intel.com for any updates. | |
**Support 4K@60Hz as specified in DisplayPort 1.4. | |
***Support 4K@60Hz as specified in HDMI 2.1. | |
Khe mở rộng | Intel® 12th Gen Processors* |
1 x PCIe 5.0/4.0/3.0 x16 slot | |
Intel® Z690 Chipset** | |
1 x PCIe 4.0/3.0 x16 slot (supports x4 mode) | |
2 x PCIe 3.0 x1 slots | |
* Please check PCIe bifurcation table in support site. | |
** Supports Intel® Optane Memory H Series on PCH-attached PCIe slot | |
Chuẩn lưu trữ | Supports 3 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports |
Intel® 12th Gen Processors | |
M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280 | |
– Intel® 12th Gen processors support PCIe 4.0 x4 mode. | |
Intel® Z690 Chipset** | |
M.2_2 slot (Key M), type 2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) | |
M.2_3 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 & SATA modes) | |
4 x SATA 6Gb/s ports | |
* Intel® Rapid Storage Technology supports NVMe RAID 0/1/5, SATA RAID 0/1/5/10. | |
** Intel® Rapid Storage Technology supports Intel® Optane Memory H Series on PCH attached M.2 slots. | |
Mạng | 1 x Intel® 1Gb Ethernet |
M.2 slot only (Key E, CNVi & PCIe) | |
*Wi-Fi module is sold separately. | |
Âm Thanh | Realtek 7.1 Surround Sound High |
Definition Audio CODEC* | |
– Supports: Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking | |
– Supports up to 24-Bit/192 kHz playback | |
Audio Features | |
– Audio Shielding | |
– Premium audio capacitors | |
– Dedicated audio PCB layers | |
* A chassis with an HD audio module in the front panel is required to support 7.1 Surround Sound audio output. | |
Kết nối ngoài | 1 x USB 3.2 Gen 2×2 port (1 x USB Type-C®) |
1 x USB 3.2 Gen 2 port (1 x Type-A) | |
4 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 x Type-A) | |
2 x USB 2.0 ports (2 x Type-A) | |
1 x DisplayPort | |
1 x HDMI® port | |
1 x Intel® 1Gb Ethernet port | |
3 x Audio jacks | |
Kết nối trong | Fan and cooling related |
1 x 4-pin CPU Fan header | |
1 x 4-pin CPU OPT Fan header | |
1 x 4-pin AIO Pump header | |
3 x 4-pin Chassis Fan headers | |
Power related | |
1 x 24-pin Main Power connector | |
1 x 8-pin +12V Power connector | |
1 x 4-pin +12V Power connector | |
Storage related | |
3 x M.2 slots (Key M) | |
4 x SATA 6Gb/s ports | |
USB | |
1 x USB 3.2 Gen 1 connector (supports USB Type-C®) | |
1 x USB 3.2 Gen 1 header supports additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports | |
2 x USB 2.0 headers support additional 4 USB 2.0 ports | |
Miscellaneous | |
3 x Addressable Gen 2 headers | |
1 x AURA RGB header | |
1 x Clear CMOS header | |
1 x COM Port header | |
1 x Front Panel Audio header (AAFP) | |
1 x M.2 slot (Key E) | |
1 x S/PDIF Out header | |
1 x SPI TPM header (14-1pin) | |
1 x 20-3 pin System Panel header with Chassis intrude function | |
1 x Thunderbolt™ header | |
Kích thước | microATX |
24.4cm x 24.4cm |
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
CPU hỗ trợ |
Intel® Socket LGA1700 for 12th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® ProcessorsSupports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0** |
* Refer to www.asus.com for CPU support list. | |
** Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 support depends on the CPU types. | |
Chipset | Intel® Z690 Chipset |
Bộ nhớ trong | 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 |
5333(OC) / 5133(OC) / 5000(OC) / 4800(OC) / 4600(OC) / 4400(OC) / 4266(OC) / 4133(OC) / 4000(OC) / 3866(OC) / 3733(OC) / 3600(OC) / 3466(OC) / 3400(OC) / 3333(OC) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 Non-ECC, Un-buffered Memory*Dual Channel Memory Architecture | |
Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) | |
OptiMem II | |
*Actual memory data rate depends on the CPU types and DRAM modules, for more information refer to www.asus.com for memory support list. | |
Hiển thị đồ họa | 1 x DisplayPort** |
1 x HDMI® port*** | |
*Graphics specifications may vary between CPU types. Please refer to www.intel.com for any updates. | |
**Support 4K@60Hz as specified in DisplayPort 1.4. | |
***Support 4K@60Hz as specified in HDMI 2.1. | |
Khe mở rộng | Intel® 12th Gen Processors* |
1 x PCIe 5.0/4.0/3.0 x16 slot | |
Intel® Z690 Chipset** | |
1 x PCIe 4.0/3.0 x16 slot (supports x4 mode) | |
2 x PCIe 3.0 x1 slots | |
* Please check PCIe bifurcation table in support site. | |
** Supports Intel® Optane Memory H Series on PCH-attached PCIe slot | |
Chuẩn lưu trữ | Supports 3 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports |
Intel® 12th Gen Processors | |
M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280 | |
– Intel® 12th Gen processors support PCIe 4.0 x4 mode. | |
Intel® Z690 Chipset** | |
M.2_2 slot (Key M), type 2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) | |
M.2_3 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 & SATA modes) | |
4 x SATA 6Gb/s ports | |
* Intel® Rapid Storage Technology supports NVMe RAID 0/1/5, SATA RAID 0/1/5/10. | |
** Intel® Rapid Storage Technology supports Intel® Optane Memory H Series on PCH attached M.2 slots. | |
Mạng | 1 x Intel® 1Gb Ethernet |
M.2 slot only (Key E, CNVi & PCIe) | |
*Wi-Fi module is sold separately. | |
Âm Thanh | Realtek 7.1 Surround Sound High |
Definition Audio CODEC* | |
– Supports: Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking | |
– Supports up to 24-Bit/192 kHz playback | |
Audio Features | |
– Audio Shielding | |
– Premium audio capacitors | |
– Dedicated audio PCB layers | |
* A chassis with an HD audio module in the front panel is required to support 7.1 Surround Sound audio output. | |
Kết nối ngoài | 1 x USB 3.2 Gen 2×2 port (1 x USB Type-C®) |
1 x USB 3.2 Gen 2 port (1 x Type-A) | |
4 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 x Type-A) | |
2 x USB 2.0 ports (2 x Type-A) | |
1 x DisplayPort | |
1 x HDMI® port | |
1 x Intel® 1Gb Ethernet port | |
3 x Audio jacks | |
Kết nối trong | Fan and cooling related |
1 x 4-pin CPU Fan header | |
1 x 4-pin CPU OPT Fan header | |
1 x 4-pin AIO Pump header | |
3 x 4-pin Chassis Fan headers | |
Power related | |
1 x 24-pin Main Power connector | |
1 x 8-pin +12V Power connector | |
1 x 4-pin +12V Power connector | |
Storage related | |
3 x M.2 slots (Key M) | |
4 x SATA 6Gb/s ports | |
USB | |
1 x USB 3.2 Gen 1 connector (supports USB Type-C®) | |
1 x USB 3.2 Gen 1 header supports additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports | |
2 x USB 2.0 headers support additional 4 USB 2.0 ports | |
Miscellaneous | |
3 x Addressable Gen 2 headers | |
1 x AURA RGB header | |
1 x Clear CMOS header | |
1 x COM Port header | |
1 x Front Panel Audio header (AAFP) | |
1 x M.2 slot (Key E) | |
1 x S/PDIF Out header | |
1 x SPI TPM header (14-1pin) | |
1 x 20-3 pin System Panel header with Chassis intrude function | |
1 x Thunderbolt™ header | |
Kích thước | microATX |
24.4cm x 24.4cm |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
5/5