title
HACOM - Dịch Vụ Tốt

Mainboard ASUS ROG MAXIMUS Z890 EXTREME DDR5

Mã SP: MBAS0822

Đánh giá: rate 0

Bình luận: 0

Lượt xem: 2.187

Thông số sản phẩm

Chipset: Intel Z890
Socket: Intel LGA1851
Kích thước: E-ATX
Số khe RAM: 4 DDR5

28.999.000đ

32.999.000đ

Tiết kiệm: 4.000.000đ

Giá đã bao gồm VAT

Bảo hành: 36 Tháng

QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI

CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG

Liên hệ mua hàng

KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768

KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845

KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768

KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755

KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022

KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606

Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066

ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG

Đánh giá: Mainboard ASUS ROG MAXIMUS Z890 EXTREME DDR5

Nhận xét và Đánh giá

0/5
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm Viết nhận xét của bạn

Thông số kỹ thuật

CPU

Support Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2) , LGA1851
Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 **
* Tham khảo https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách hỗ trợ CPU.
** Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 phụ thuộc vào loại CPU.

Bộ chip

Intel® Z890 Chipset

Bộ nhớ

4 x Khe DIMM, tối đa 192GB, DDR5
Support up to 8800+MT/s (OC), Non-ECC, Un-buffered ,Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)*
Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
ASUS Enhanced Memory Profile III (AEMP III)
Hỗ trợ DIMM Flex
DIMM Fit
Công Nghệ NitroPath DRAM
* Các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách Hỗ trợ CPU/bộ nhớ trong tab Hỗ trợ của trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập https://www.asus.com/support/download-center/.
* Non-ECC, bộ nhớ DDR5 un-buffered hỗ trợ chức năng On-Die ECC.

Đồ họa

1 x cổng HDMI™**
2 x Intel® Thunderbolt™ 5 ports (USB Type-C®) support DisplayPort and Thunderbolt™ video outputs***
* Thông số đồ hoạ có thể khác nhau tuỳ vào loại CPU. Vui lòng tham khảo www.intel.com để cập nhật thông tin.
**Supports max. 8K@60Hz with DSC as specified in HDMI 2.1.
***Supports up to 1 x 8K@60HZ(DSC mode)+2 x 4K@60HZ monitors,  It is recommended to chain-connect the monitors using a verified Thunderbolt™ cable.
****For resolution support please check DisplayPort 2.1 specs.bandwidth limited by DisplayPort™ 2.1 with up to 77.4 Gbit/s.
*****Hỗ trợ độ phân giải VGA phụ thuộc vào độ phân giải của bộ xử lý hoặc card đồ họa.

Khe cắm mở rộng

Intel® Core™ Ultra Processors(Series 2)*
2 x PCIe 5.0 x16 slots (supports x16 or x8/x8 or x8/x4/x4 modes)**
Intel® Z890 Chipset**
1 x PCIe 4.0x4 slot
* Vui lòng kiểm tra bảng phân nhánh PCIe trên trang web hỗ trợ (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/).
**M.2_3 & M.2_4 share bandwidth with PCIEX16(G5)_2. When M.2_3 is enabled, PCIEX16(G5)_1 will run x8 & PCIEX16(G5)_2 will run x4. When M.2_3 & M.2_4 are enabled, PCIEX16(G5)_1 will run x8 & PCIEX16(G5)_2 will disabled.
- To ensure compatibility of the device installed, please refer to https://www.asus.com/support/download-center/ for the list of supported peripherals.
 

Lưu trữ

Total supports 6 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports*
Support Intel® Core™ Ultra Processors(Series 2)*
Khe cắm M.2_1 (Key M), loại 2242/2260/2280/22110 (hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x4)
Khe cắm M.2_2 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4)
M.2_3 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 5.0 x4 modes)**
M.2_4 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 5.0 x4 modes)**
Intel® Z890 Chipset
DIMM.2_1 slot (Key M) via ROG Q-DIMM.2, type 2230/2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode)
DIMM.2_2 slot (Key M) via ROG Q-DIMM.2, type 2230/2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode)
4 x Cổng SATA 6Gb/s
*Intel® Rapid Storage Technology supports PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10, M.2 slot from CPU only supports RAID 0/1/5.
**M.2_3 & M.2_4 share bandwidth with PCIEX16(G5)_2. When M.2_3 is enabled, PCIEX16(G5)_1 will run x8 & PCIEX16(G5)_2 will run x4. When M.2_3 & M.2_4 are enabled, PCIEX16(G5)_1 will run x8 & PCIEX16(G5)_2 will disabled.

Ethernet

1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
1 x Marvell® AQtion 10Gb Ethernet
ASUS LANGuard

Không dây & Bluetooth

Intel® Wi-Fi 7*
2x2 Wi-Fi 7 (802.11be)
Hỗ trợ băng tần 2,4/5/6GHz**
Support Wi-Fi 7 320MHz bandwidth, up to 5.8Gbps transfer rate.
Bluetooth® v5.4***

*Các tính năng Wi-Fi có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành
For Windows 11, Wi-Fi 7 will require 24H2 or later version for full functions, Windows 11 21H2/22H2/23H2 only supports Wi-Fi 6E. For Windows 10, only Wi-Fi 6 is supported.
** Quy định về băng tần và băng thông Wi-Fi 6GHz có thể khác nhau giữa các quốc gia.
*** Phiên bản Bluetooth có thể khác nhau, vui lòng tham khảo trang web của nhà sản xuất mô-đun Wi-Fi để biết thông số kỹ thuật mới nhất.

USB

USB phía sau (Tổng số 10 cổng)
2 x Thunderbolt™ 5 ports (2 x USB Type-C®)
1 x cổng USB 20Gbps (1 x USB Type-C®)
7 x Cổng USB 10Gbps (5 x Type-A + 2 x USB Type-C®)
USB phía trước (Tổng số 10 cổng)
1 x đầu nối USB 20Gbps (hỗ trợ USB Type-C® với công suất lên tới 60W PD/QC4+)*
1 x USB 10Gbps connector (supports USB Type-C®)
2 x Đầu USB 5Gbps hỗ trợ 4 cổng USB 5Gbps bổ sung
2 x Đầu USB 2.0 hỗ trợ 4 cổng USB 2.0 bổ sung
Đầu ra phân phối điện USB Type-C®: tối đa 5V/3A
*Đầu ra phân phối nguồn USB Type-C®: 5/9/15/20V tối đa 3A, PPS: 3.3—21V tối đa 3A

Âm thanh

Âm thanh vòm ROG SupremeFX 7.1 Âm thanh độ phân giải cao CODEC ALC4082**
- Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe phía trước và phía sau
- Hỗ trợ: Phát hiện giắc cắm, Đa luồng, Giắc cắm MIC mặt trước
- Đầu ra phát lại âm thanh nổi SNR 120 dB chất lượng cao và đầu vào ghi SNR 110 dB
- Hỗ trợ phát lại lên đến 32 bit/384 kHz trên bảng điều khiển phía trước
Tính Năng Âm Thanh
- Công nghệ giáp SupremeFX
- ESS® ES9219 QUAD DAC
- Các giắc âm thanh chiếu sáng bằng LED
- Cổng ra S/PDIF quang học phía sau
- Tụ âm thanh cao cấp
* Cần có khung với mô-đun âm thanh HD ở bảng điều khiển phía trước để hỗ trợ đầu ra âm thanh vòm 7.1.
** Cổng LINE OUT trên bảng điều khiển phía sau không hỗ trợ âm thanh không gian. Nếu bạn muốn sử dụng âm thanh không gian, hãy đảm bảo kết nối thiết bị đầu ra âm thanh của bạn với giắc âm thanh trên bảng điều khiển phía trước của khung máy hoặc sử dụng thiết bị âm thanh giao diện USB.

Cổng I/O mặt sau

2 x Thunderbolt™ 5 USB Type-C® ports
1 x cổng USB 20Gbps (1 x USB Type-C®)
7 x cổng USB 10Gbps (5 x Type-A + 2 x USB Type-C®)
1 x cổng HDMI™
1 x Mô-đun Wi-Fi
1 x Cổng Ethernet Intel® 2.5Gb
1 x Marvell® AQtion 10Gb Ethernet port
2 x Đầu cắm âm thanh chiếu sáng bởi LED
1 1 x Cổng ra S/PDIF quang
1 x Nút BIOS FlashBack™
1 x Nút Clear CMOS
 
Khách Hàng Hacom
Chat Facebook (8h-24h)
Chat Zalo (8h-24h)
1900.1903 (8h-24h)
Có thể phù hợp với bạn
bg
Mua sắm tại HACOM Siêu ưu đãi mỗi ngày

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Xem sản phẩm khác Tiếp tục mua hàng
X HACOM DEAL