Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: MBAS779
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 6.745
Thông số sản phẩm
17.499.000đ
Tiết kiệm: 4.500.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Nhận xét và Đánh giá
Tên Hãng | ASUS |
Model | ROG MAXIMUS Z790 DARK HERO |
CPU hỗ trợ | Hỗ trợ cho thế hệ thứ 14, 13 và 12 Intel® Core Socket LGA1700 |
Chipset | Z790 |
RAM hỗ trợ | 4 x DIMM slots, max. 192GB, DDR5 8000+(OC)/7800+(OC)/7600(OC)/7400(OC)/7200(OC)/7000(OC)/6800(OC)/6600(OC)/6400(OC)/6200(OC)/6000(OC)/5800(OC)/5600/5400/5200/5000/4800MHz Non-ECC, Un-buffered Memory* Dual channel memory architecture Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) memory module ASUS Enhanced Memory Profile II (AEMP II) Supports DIMM Flex * Supported memory types, data rate (Speed), and number of DRAM modules vary depending on the CPU and memory configuration, for more information refer to www.asus.com for memory support list. * Non-ECC, un-buffered DDR5 memory supports On-Die ECC function. |
Khe cắm mở rộng | Intel® CoreTM Processors (14th & 13th & 12th Gen)* 2 x PCIe 5.0 x16 slots (support x16 or x8/x8 modes)** Intel® Z790 Chipset 1 x PCIe 4.0 x4 slot * Please check the PCIe bifurcation table on the support site (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/). ** M.2_1 shares bandwidth with PCIEX16(G5)_2. When M.2_1 is enabled, PCIEX16(G5)_2 will be disabled and PCIEX16(G5)_1 will run x8 only. - To ensure compatibility of the device installed, please refer to https://www.asus.com/support/ for the list of supported peripherals. |
Ổ cứng hỗ trợ | Total supports 5 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports* Intel® CoreTM Processors (14th & 13th & 12th Gen) M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 5.0 x4 mode.)** M.2_2 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode.) Intel® Z790 Chipset** M.2_3 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) M.2_4 slot (Key M), type 2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) M.2_5 slot (Key M), type 2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode) 4 x SATA 6Gb/s ports * Intel® Rapid Storage Technology supports PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10. ** M.2_1 shares bandwidth with PCIEX16(G5)_2. When M.2_1 is enabled, PCIEX16(G5)_2 will be disabled and PCIEX16(G5)_1 will run x8 only. |
Cổng kết nối (Internal) | Fan and Cooling related 1 x 4-pin CPU Fan header 1 x 4-pin CPU OPT Fan header 1 x 4-pin AIO Pump header 4 x 4-pin Chassis Fan headers 1 x W_PUMP+ header 1 x 2-pin Water In header 1 x 2-pin Water Out header 1 x 3-pin Water Flow header Power related 1 x 24-pin main power connector 2 x 8-pin +12V power connector 1 x 8-pin PCIe power connector Storage related 5 x M.2 slots (Key M) 4 x SATA 6Gb/s ports USB 1 x USB 20Gbps connector (supports USB Type-C®) 2 x USB 5Gbps headers support 4 additional USB 5Gbps ports 2 x USB 2.0 headers support 4 additional USB 2.0 ports Miscellaneous 3 x Addressable Gen 2 headers 1 x AURA RGB header 1 x FlexKey button 1 x Front panel audio header (F_AUDIO) 1 x Start button 1 x ReTry button 1 x 10-1 pin system panel header 1 x Thermal sensor header 1 x CPU over voltage jumper 1 x Alternative PCIe mode switch |
Cổng kết nối (Back Panel) | 2 x Thunderbolt™ 4 USB Type-C® ports 6 x USB 10Gbps ports (5 x Type-A + 1 x USB Type-C®) 4 x USB 5Gbps ports (4 x Type-A) 1 x HDMITM port 1 x Wi-Fi Module 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet port 5 x Gold-plated audio jacks 1 x Optical S/PDIF out port 1 x BIOS FlashBack™ button 1 x Clear CMOS button |
Lan | 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet ASUS LANGuard |
WIRELESS/BLUETOOTH | Intel® Wi-Fi 7* 2x2 Wi-Fi 7 (802.11be)** Supports 2.4/5/6GHz frequency band*** Support Wi-Fi 7 320MHz bandwidth, up to 5.76Gbps transfer rate. Bluetooth® v5.4**** * Compatible with Windows 11 or later. ** Wi-Fi 7 MLO(Multi-link Operation) full functions support will be ready in Windows 11 2024 Platform (Windows 11 24H2) or later. *** Wi-Fi 6GHz frequency band and bandwidth regulatory may vary between countries. **** The Bluetooth version may vary, please refer to the Wi-Fi module manufacturer's website for the latest specifications. |
Kích cỡ | ATX Form Factor 12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm ) |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5