title
HACOM - Dịch Vụ Tốt

Mainboard ASROCK B760M Steel Legend WiFi

Mã SP: MBAR0350

Đánh giá: rate 0

Bình luận: 1

Lượt xem: 9.827

Thông số sản phẩm

Chipset: Intel B760
Socket: Intel LGA 1700
Kích thước:M-ATX
Số khe RAM: 4 khe( Tối đa 128GB)

4.049.000đ

5.899.000đ

Tiết kiệm: 1.850.000đ

Giá đã bao gồm VAT

Bảo hành: 36 Tháng

QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI

CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG

Liên hệ mua hàng

KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768

KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845

KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768

KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755

KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022

KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606

Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066

ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG

Đánh giá: Mainboard ASROCK B760M Steel Legend WiFi

RAM DDR5

Để đạt được hiệu năng cao nhất, bo mạch chủ này được thiết kể sử dụng hệ thống ram DDR5 mới nhất, tối ưu hiệu suất, tốc độ và tăng cường khả năng ép xung

So với các dòng ram thế hệ trước, RAM DDR5 có dung lượng vượt trội lên đến 128GB/thanh. Ngoài ra, tốc độ RAM cũng được tăng lên giúp cho các phần mềm hoạt động mượt và nhẹ nhàng hơn.

  • Tiết kiệm năng lượng hơn
  • Hiệu năng vượt trội hơn
  • Giảm lỗi tính năng On-die ECC

ram ddr5

So sánh RAM DDR5 và RAM DDR4

Ta đã tìm hiểu và thu nhập được nhiều thông tin về DDR5 qua bài viết ở trên. Ta có thể thấy DDR5 đã được nâng cấp, cải tiến vượt trội hơn rất nhiều so với RAM DDR4:

  • Dung lượng RAM lớn nhất của DDR4 là 32 GB thì DDR5 lên đến 128GB/thanh.
  • Ram DDR4 có băng thông với tốc độ chỉ từ 1600 MTps đến 3200 MTps. Trong khi đó, RAM DDR5 lại có tốc độ dữ liệu tối đa là từ 3200 MTps đến 6400 MTps, gấp đôi so với thế hệ ram ddr4.
  • Điện áp mô – đun của RAM DDR4 là 1.2V và của DDR5 chỉ có 1.1V. Chính vì thế, khả năng tiết kiệm của 2 dòng RAM có sự khác biệt rõ rệt.

Nhận xét và Đánh giá

0/5
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm Viết nhận xét của bạn

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm Bo mạch chủ
Tên Hãng ASROCK
Model B760M Steel Legend WiFi
CPU hỗ trợ Hỗ trợ cho thế hệ thứ 12 và 13 Intel® Core Socket LGA1700
Chipset B760
RAM hỗ trợ  - Dual Channel DDR5 Memory Technology
- 4 x DDR5 DIMM Slots
- Supports DDR5 non-ECC, un-buffered memory up to 7200+(OC)*
- Max. capacity of system memory: 192GB
- Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) 3.0
*1DPC 1R Up to 7200+ MHz (OC), 4800 MHz Natively.
1DPC 2R Up to 6000+ MHz (OC), 4400 MHz Natively.
2DPC 1R Up to 5600+ MHz (OC), 4000 MHz Natively.
2DPC 2R Up to 4800+ MHz (OC), 3600 MHz Natively.
Khe cắm mở rộng CPU:
- 1 x PCIe 5.0 x16 Slot (PCIE1), supports x16 mode*
Chipset:
- 1 x PCIe 4.0 x1 Slot (PCIE2)*
- 1 x M.2 Socket (Key E), supports type 2230 WiFi/BT PCIe WiFi module and Intel® CNVio/CNVio2 (Integrated WiFi/BT)
- 15μ Gold Contact in VGA PCIe Slot (PCIE1)
Ổ cứng hỗ trợ CPU:
- 1 x Hyper M.2 Socket (M2_1, Key M), supports type 2242/2260/2280 PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) mode*
Chipset:
- 1 x Hyper M.2 Socket (M2_2, Key M), supports type 2280 PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) mode*
- 4 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors
Cổng kết nối (Internal) - 1 x eDP Signal Connector
- 1 x SPI TPM Header
- 1 x Chassis Intrusion and Speaker Header
- 1 x RGB LED Header*
- 3 x Addressable LED Headers**
- 1 x CPU Fan Connector (4-pin)***
- 1 x CPU/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control)****
- 3 x Chassis/Water Pump Fan Connectors (4-pin) (Smart Fan Speed Control)*****
- 1 x 24 pin ATX Power Connector (Hi-Density Power Connector)
- 2 x 8 pin 12V Power Connectors (Hi-Density Power Connector)
- 1 x Front Panel Audio Connector
- 2 x USB 2.0 Headers (Support 4 USB 2.0 ports)
- 1 x USB 3.2 Gen1 Header (Supports 2 USB 3.2 Gen1 ports)
- 1 x Front Panel Type C USB 3.2 Gen2 Header (10 Gb/s)
Cổng kết nối (Back Panel) - 2 x Antenna Ports
- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard Port
- 1 x HDMI Port
- 1 x DisplayPort 1.4
- 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A Port (10 Gb/s)
- 1 x USB 3.2 Gen2 Type-C Port (10 Gb/s)
- 4 x USB 3.2 Gen1 Ports
- 2 x USB 2.0 Ports
- 1 x RJ-45 LAN Port
- HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone
LAN -2.5 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s
WIRELESS/BLUETOOTH - 802.11ax Wi-Fi 6E Module
- Supports IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
- Supports Dual-Band 2x2 with extended 6GHz band support*
- 2 antennas to support 2 (Transmit) x 2 (Receive) diversity technology
- Supports Bluetooth 5.3 + High speed class II
- Supports MU-MIMO
Kích cỡ - Micro ATX Form Factor: 9.6-in x 9.6-in, 24.4 cm x 24.4 cm
Khách Hàng Hacom
Chat Facebook (8h-24h)
Chat Zalo (8h-24h)
1900.1903 (8h-24h)
Có thể phù hợp với bạn
bg
Mua sắm tại HACOM Siêu ưu đãi mỗi ngày

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Xem sản phẩm khác Tiếp tục mua hàng
X HACOM DEAL