Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: LTLV0237
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 50
Thông số sản phẩm
Giá Khuyến mãi:
26.699.000đ
Tiết kiệm: 1.601.000đ
Giá CHẠM ĐÁY khi Mua Online:
26.499.000đ
Đã giảm thêm: 200.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 Tháng (Pin, Sạc 12 Tháng)
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
Điều kiện áp dụng :
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004KVA) là mẫu laptop doanh nhân 16 inch thế hệ mới, nổi bật với thiết kế bền bỉ, hiệu năng mạnh mẽ và nhiều tính năng tối ưu cho công việc hiện đại. Sản phẩm hướng tới người dùng văn phòng, kỹ thuật, lập trình viên hoặc doanh nghiệp cần một thiết bị ổn định, dễ nâng cấp, đáp ứng tốt nhu cầu đa nhiệm và di chuyển thường xuyên.
ThinkPad E16 Gen 2 giữ vững phong cách tối giản, cứng cáp đặc trưng của dòng ThinkPad với bộ khung chắc chắn. Máy có trọng lượng 1.81kg, dễ dàng mang theo khi di chuyển giữa các cuộc họp hoặc làm việc từ xa. Thiết kế bản lề linh hoạt, chất liệu hoàn thiện cao cấp, mang lại cảm giác yên tâm và chuyên nghiệp khi sử dụng.
Laptop được trang bị vi xử lý Intel Core Ultra 7 155H với 16 nhân, 22 luồng, tốc độ tối đa lên tới 4.80GHz và bộ nhớ đệm 24MB. Đi kèm là 16GB RAM DDR5-5600MHz (2x8GB SO-DIMM, 2 khe, nâng cấp tối đa 64GB), giúp xử lý đa nhiệm mượt mà, mở nhiều ứng dụng cùng lúc không lo giật lag. Ổ cứng SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho tốc độ truy xuất cực nhanh, đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ dữ liệu, phần mềm và dự án lớn.
ThinkPad E16 Gen 2 sở hữu màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200), tấm nền IPS chống chói, độ sáng 300 nits, tỉ lệ 16:10, góc nhìn rộng 85° mỗi hướng, độ phủ màu 45% NTSC. Màn hình này có độ phân giải cao hơn tiêu chuẩn Full HD, mang lại hình ảnh sắc nét hơn và giúp tăng khả năng làm việc hiệu quả. Tấm phủ chống chói giúp giảm thiểu phản chiếu ánh sáng, tạo điều kiện làm việc tốt trong môi trường có ánh sáng mạnh.
Máy được trang bị Intel Arc Graphics đáp ứng tốt các tác vụ đồ họa nhẹ, chỉnh sửa ảnh, xuất video hoặc thuyết trình. Khả năng nâng cấp linh hoạt với 2 khe SO-DIMM và 2 khe M.2 SSD Gen 4, hỗ trợ tối đa 2 ổ cứng (M.2 2242 SSD và M.2 2280 SSD, mỗi loại lên đến 1TB).
Máy được trang bị đầy đủ các cổng kết nối hiện đại: 1 x USB-A 5Gbps, 1 x USB-A 10Gbps (Always On), 1 x USB-C 5Gbps (với USB PD 3.0 và DisplayPort 1.4), 1 x USB-C 10Gbps (với USB PD 3.0 và DisplayPort 1.4), 1 x HDMI 2.1 (hỗ trợ 4K/60Hz), 1 x jack tai nghe 3.5mm và 1 x Ethernet RJ-45. Kết nối không dây gồm Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth cho tốc độ mạng nhanh, ổn định.
Tăng cường bảo mật với cảm biến vân tay tích hợp, webcam FHD 1080p + IR với màn trập vật lý bảo vệ riêng tư. Hệ thống âm thanh chất lượng cao mang lại trải nghiệm âm thanh rõ ràng, trung thực – lý tưởng cho họp online, học tập hay giải trí.
Bàn phím ThinkPad chống tràn, tích hợp đèn nền, hành trình phím sâu cho cảm giác gõ thoải mái và chính xác. Pin 47Wh đáp ứng tốt nhu cầu làm việc cả ngày dài. Máy được bán ở dạng NoOS, cho phép người dùng tùy chọn hệ điều hành phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004KVA) là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần một chiếc laptop 16 inch bền bỉ, hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core Ultra 7, RAM lớn, SSD nhanh, màn hình rộng sắc nét, bảo mật cao và kết nối đa dạng. Máy đáp ứng hoàn hảo nhu cầu làm việc văn phòng, học tập chuyên sâu, lập trình, sáng tạo nội dung và di chuyển thường xuyên trong phân khúc doanh nhân hiện đại.
Nhận xét và Đánh giá
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 155H Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.80Ghz, 16 cores (6P +8E + 2PLE), 22 threads |
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5-5600 SO-DIMM (2x8GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR5-5600 SO-DIMM <Đã sử dụng 2> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 2242 SSD <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 |
Lan |
1 x Ethernet (RJ-45) - 100/1000M |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
LED Keyboard, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
No card reader |
Tai nghe |
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell 47Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, 65W USB-C® (3-pin) |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
HD Audio, Senary SN6141 codec |
Trọng Lượng |
1.81 kg |
Kích thước |
356.1 x 247.7 x 19.85 mm |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Bảo mật |
FingerPrint in Power Button |
Mil-Spec Test |
MIL-STD-810H |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 155H Processor |
Tốc độ |
Max Turbo up to 4.80Ghz, 16 cores (6P +8E + 2PLE), 22 threads |
Bộ nhớ đệm |
24MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5-5600 SO-DIMM (2x8GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR5-5600 SO-DIMM <Đã sử dụng 2> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 2242 SSD <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 |
Lan |
1 x Ethernet (RJ-45) - 100/1000M |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
LED Keyboard, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
No card reader |
Tai nghe |
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell 47Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, 65W USB-C® (3-pin) |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
HD Audio, Senary SN6141 codec |
Trọng Lượng |
1.81 kg |
Kích thước |
356.1 x 247.7 x 19.85 mm |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Bảo mật |
FingerPrint in Power Button |
Mil-Spec Test |
MIL-STD-810H |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5