Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: LTLV0144
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 1.091
Thông số sản phẩm
Giá Khuyến mãi:
19.099.000đ
Tiết kiệm: 400.000đ
Giá CHẠM ĐÁY khi Mua Online:
18.999.000đ
Đã giảm thêm: 100.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 Tháng (Pin,Sạc 12 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
Điều kiện áp dụng :
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 là dòng laptop doanh nghiệp tầm trung, nổi bật với thiết kế bền bỉ, màn hình rộng 16 inch tỷ lệ 16:10 và hiệu năng ổn định. Sản phẩm phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhân viên văn phòng, sinh viên và những ai cần một thiết bị đáng tin cậy, bền bỉ với giá cả phải chăng.
ThinkPad E16 Gen 1 sở hữu thiết kế đặc trưng của dòng ThinkPad với tông màu đen Graphite Black chuyên nghiệp. Máy có mặt A được làm từ nhôm, phần thân giữa và đáy bằng nhựa ABS cao cấp, mang lại độ bền cao nhưng vẫn duy trì trọng lượng nhẹ khoảng 1.76kg và kích thước 356.1 x 247.5 x 19.85mm. Máy đạt chuẩn độ bền quân sự MIL-STD 810H, có khả năng chịu được sốc nhiệt, rung lắc và va đập, phù hợp cho người thường xuyên di chuyển. Bản lề cho phép mở rộng đến 180 độ, tạo sự linh hoạt khi làm việc nhóm hoặc chia sẻ nội dung.
Dòng ThinkPad E16 Gen 1 có hai phiên bản với vi xử lý Intel hoặc AMD. Phiên bản Intel được trang bị các chip Intel Core thế hệ 13 (từ i3-1315U đến i7), trong khi phiên bản AMD sử dụng chip Ryzen (từ Ryzen 3 7330U đến Ryzen 7). Bộ nhớ RAM DDR4-3200MHz có thể nâng cấp lên đến 40GB (phiên bản Intel) hoặc 48GB (phiên bản AMD), cho khả năng đa nhiệm mượt mà. Ổ cứng SSD PCIe NVMe với dung lượng từ 256GB đến 1TB, hỗ trợ tối đa hai ổ đĩa M.2, giúp khởi động máy và truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
Card đồ họa tích hợp Intel Iris Xe Graphics hoặc AMD Radeon Graphics đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng, chỉnh sửa ảnh cơ bản và giải trí nhẹ nhàng. Một số phiên bản cao cấp còn được trang bị card đồ họa rời NVIDIA GeForce MX550, phù hợp cho công việc đồ họa chuyên sâu hơn.
Máy sở hữu màn hình 16 inch độ phân giải WUXGA (1920 x 1200), tỷ lệ 16:10 cho không gian làm việc rộng rãi hơn so với màn hình 16:9 truyền thống. Tấm nền IPS chống chói Anti-glare, độ sáng 300 nits, độ phủ màu 100% sRGB, cho hình ảnh rõ nét, màu sắc trung thực và góc nhìn rộng đến 178 độ. Một số phiên bản còn có tùy chọn màn hình cảm ứng đa điểm, hỗ trợ tốt cho công việc sáng tạo và thuyết trình. Phiên bản AMD có thể được cấu hình với màn hình 2.5K (2560 x 1600) sắc nét hơn.
Bàn phím chiclet với hành trình phím nông nhưng linh hoạt, phản hồi tích cực và yên tĩnh, mang lại trải nghiệm gõ thoải mái. Máy được trang bị TrackPoint mini-joystick đặc trưng của ThinkPad đặt ở giao điểm của các phím G, H và B, cùng với ba nút chuột lớn bên dưới thanh dấu cách. Touchpad rộng rãi, nhạy bén, hỗ trợ thao tác đa điểm mượt mà. Bàn phím có đèn nền (tùy phiên bản), hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng.
ThinkPad E16 Gen 1 trang bị đầy đủ các cổng kết nối: USB 3.2 Gen 1, USB 3.2 Gen 2 Type-C, Thunderbolt 4 (tùy phiên bản), HDMI, RJ-45 Ethernet, jack âm thanh 3.5mm, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối thiết bị ngoại vi. Máy hỗ trợ Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.0 cho kết nối không dây ổn định. Hệ thống âm thanh stereo 2W x 2 với công nghệ Dolby Atmos, cùng với micro kép và camera FHD 1080p mang lại trải nghiệm họp trực tuyến, học online chất lượng cao.
Viên pin dung lượng 57Wh cho thời gian sử dụng lâu dài lên đến 14 giờ (phiên bản AMD), đáp ứng tốt nhu cầu làm việc di động cả ngày. Máy tích hợp cảm biến vân tay trên nút nguồn, TPM 2.0 và các tính năng bảo mật khác giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân và doanh nghiệp an toàn.
Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một chiếc laptop bền bỉ, hiệu năng ổn định, màn hình rộng rãi và đầy đủ tính năng bảo mật với mức giá hợp lý. Sản phẩm đáp ứng tốt mọi nhu cầu làm việc, học tập, di chuyển, mang lại trải nghiệm sử dụng tiện lợi, an toàn và hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp.
Nhận xét và Đánh giá
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H Processor |
Tốc độ
|
up to 4.6 Ghz, 8 cores, 12 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel SoC Platform |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4-3200 (8GB Soldered + 8GB So-dimm) |
Số khe cắm |
1 x DDR4-3200 So-dimm <Đã sử dụng> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 2242 SSD <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
16.0" WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 11ax 2x2 |
Lan |
1 x Ethernet (RJ-45) - 100/1000M |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
No card reader |
Tai nghe |
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-Cell 47Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, 65W USB-C® (3-pin) |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
HD Audio, Synaptic® CX11880 codec |
Trọng Lượng |
1.81 kg |
Kích thước |
356.1 x 247.7 x 19.85 mm |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Graphite Black (Đen) |
Bảo mật |
FingerPrint in Power Button |
Chứng nhận |
TÜV Rheinland® Low Blue Light |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-13420H Processor |
Tốc độ
|
up to 4.6 Ghz, 8 cores, 12 threads |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel SoC Platform |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4-3200 (8GB Soldered + 8GB So-dimm) |
Số khe cắm |
1 x DDR4-3200 So-dimm <Đã sử dụng> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 2242 SSD <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
16.0" WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 11ax 2x2 |
Lan |
1 x Ethernet (RJ-45) - 100/1000M |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit, English |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 2.0 |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
No card reader |
Tai nghe |
1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-Cell 47Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm, 65W USB-C® (3-pin) |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Đa phương tiện |
HD Audio, Synaptic® CX11880 codec |
Trọng Lượng |
1.81 kg |
Kích thước |
356.1 x 247.7 x 19.85 mm |
Chất liệu |
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Graphite Black (Đen) |
Bảo mật |
FingerPrint in Power Button |
Chứng nhận |
TÜV Rheinland® Low Blue Light |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5