Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: LTAU0959
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 910
Thông số sản phẩm
Giá Khuyến mãi:
19.099.000đ
Tiết kiệm: 3.900.000đ
Giá CHẠM ĐÁY khi Mua Online:
18.999.000đ
Đã giảm thêm: 100.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 Tháng (Pin 12 Tháng
DỊCH VỤ BẢO HÀNH MỞ RỘNG (BHMR)
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐIỂM NỔI BẬT
Phiên bản 2025 ASUS Vivobook 16 (M1607KA) là dòng laptop Copilot+ dành cho mọi nhu cầu, trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen™ AI 7 350, NPU 50 TOPS, cùng màn hình NanoEdge IPS 16:10 60Hz sống động. Thiết kế mỏng nhẹ, tích hợp công nghệ AI tiên tiến, giúp người dùng có trải nghiệm vượt trội trong cả công việc lẫn giải trí.
Hiệu suất vượt trội:
Vivobook 16 là mẫu laptop AI với hiệu năng cao và thời lượng pin dài, đảm bảo làm việc và giải trí không gián đoạn.
Cấu hình bao gồm:
Hình ảnh xuất sắc:
Màn hình FHD IPS 16" với tốc độ 60Hz mang lại trải nghiệm hình ảnh rộng rãi và sống động.
Thiết kế hoàn hảo:
Vivobook 16 sở hữu thiết kế mỏng nhẹ, tinh tế và tiện dụng:
Trải nghiệm người dùng tốt nhất:
Với sự kết hợp giữa hiệu năng AI mạnh mẽ, thiết kế mỏng nhẹ, màn hình sống động và các tính năng tiên tiến, ASUS Vivobook 16 2025 là lựa chọn hoàn hảo cho mọi phong cách sống.
Nhận xét và Đánh giá
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ Al 7 350 Processor |
Tốc độ |
2.00GHz up to 5.00GHz, 8 cores, 16 threads |
Bộ nhớ đệm |
L3 Cache: 16MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5 onboard |
Số khe cắm |
1 x onboard slot <Đã sử dụng> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
Khe cắm ổ cứng |
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4 <Đã sử dụng> |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
16.0 inch WUXGA, 16:10, IPS, Đèn nền LED, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare, Screen-to-body ratio: 89% |
Độ phân giải |
WUXGA (1920 x 1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard with Num-key, Copilot key |
Mouse (Chuột) |
|
Precision touchpad |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
FHD camera; With privacy shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell 42Whrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Office |
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.88kg |
Kích thước |
35.70 x 25.06 x 1.79 ~ 1.99 cm |
Chất liệu |
Plastic |
Màu sắc |
Cool Silver (Xám) |
Bảo mật |
Camera IR |
Audio |
SonicMaster |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ Al 7 350 Processor |
Tốc độ |
2.00GHz up to 5.00GHz, 8 cores, 16 threads |
Bộ nhớ đệm |
L3 Cache: 16MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5 onboard |
Số khe cắm |
1 x onboard slot <Đã sử dụng> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
Khe cắm ổ cứng |
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4 <Đã sử dụng> |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
16.0 inch WUXGA, 16:10, IPS, Đèn nền LED, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare, Screen-to-body ratio: 89% |
Độ phân giải |
WUXGA (1920 x 1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard with Num-key, Copilot key |
Mouse (Chuột) |
|
Precision touchpad |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.1 TMDS |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
FHD camera; With privacy shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell 42Whrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, TYPE-C, 65W AC Adapter |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Office |
Microsoft Office Home 2024 + Microsoft 365 Basic |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.88kg |
Kích thước |
35.70 x 25.06 x 1.79 ~ 1.99 cm |
Chất liệu |
Plastic |
Màu sắc |
Cool Silver (Xám) |
Bảo mật |
Camera IR |
Audio |
SonicMaster |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5