Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: CATP0072
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 258
Thông số sản phẩm
369.000đ
Tiết kiệm: 131.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 24 tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Trải nghiệm stream, chơi game và tải lên mượt mà, xử lý băng thông cho nhiều thiết bị cùng lúc.
Khi hoạt động với router tương thích, PC của bạn sẽ nhận dữ liệu cùng lúc với các thiết bị khác trên cùng một luồng, cho trải nghiệm gần như không có độ trễ khi xem video và chơi game.
Kế thừa tốc độ cao và vùng phủ sóng rộng của Bluetooth thế hệ trước, Bluetooth 5.3 được cải tiến về độ tin cậy và bảo mật, đảm bảo kết nối ổn định với các thiết bị ngoại vi của bạn như tay cầm chơi game, tai nghe, bàn phím.
Nhận xét và Đánh giá
Giao diện | USB 2.0 |
---|---|
Kích thước ( R x D x C ) | 19.2*15.7*7.4mm |
Ăng ten | Omni Directional |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b/g/n/ax 2.4 GHz, IEEE 802.11a/n/ac/ax 5 GHz |
Băng tần | 5GHz 2.4GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz 11ax: Up to 600Mbps(dynamic) 11ac: Up to 433Mbps(dynamic) 11n: Up to 150Mbps(dynamic) 11a: Up to 54Mbps(dynamic) 2.4GHz 11ax: Up to 287Mbps(dynamic) 11n: Up to 200Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity | 5GHZ: 11a6M:-94dBm; 11ax HE80 MCS11:-59dBm; 11ax HE80 MCS0:-87dBm; 2GHZ: 11g6M:-95dBm; 11ax HE40 MCS11:-65dBm; 11ax HE40 MCS0:-93dBm; |
Chế độ Wi-Fi | Infrastructure Mode |
Bảo mật Wi-Fi | WEP, WPA/WPA2/WPA3, WPA-PSK/ WPA2-PSK |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | AX900 Nano Wi-Fi 6 Bluetooth 5.3 USB Adapter Archer TX10UB Nano Quick Installation Guide |
System Requirements | Windows 11/10 |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing |
Giao diện | USB 2.0 |
---|---|
Kích thước ( R x D x C ) | 19.2*15.7*7.4mm |
Ăng ten | Omni Directional |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b/g/n/ax 2.4 GHz, IEEE 802.11a/n/ac/ax 5 GHz |
Băng tần | 5GHz 2.4GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz 11ax: Up to 600Mbps(dynamic) 11ac: Up to 433Mbps(dynamic) 11n: Up to 150Mbps(dynamic) 11a: Up to 54Mbps(dynamic) 2.4GHz 11ax: Up to 287Mbps(dynamic) 11n: Up to 200Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity | 5GHZ: 11a6M:-94dBm; 11ax HE80 MCS11:-59dBm; 11ax HE80 MCS0:-87dBm; 2GHZ: 11g6M:-95dBm; 11ax HE40 MCS11:-65dBm; 11ax HE40 MCS0:-93dBm; |
Chế độ Wi-Fi | Infrastructure Mode |
Bảo mật Wi-Fi | WEP, WPA/WPA2/WPA3, WPA-PSK/ WPA2-PSK |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | AX900 Nano Wi-Fi 6 Bluetooth 5.3 USB Adapter Archer TX10UB Nano Quick Installation Guide |
System Requirements | Windows 11/10 |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5