Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Card màn hình MSI RTX 3070 Ti SUPRIM 8G thuộc series Suprim hoàn toàn mới của nhà MSI. Suprim được định vị là line-up card đồ họa cao cấp nhất do đó mọi tinh hoa của MSI đều dồn hết vào sản phẩm này. Với nhân RTX 3080Ti, chơi game ở độ phân giải 2K, 4K chưa bao giờ dễ dàng đến thế.
Dựa vào kinh nghiệm 20 năm trong ngành, MSI tự hào giới thiệu đến khách hàng dòng card đồ họa hoàn toàn mới và cũng là cao cấp nhất của hãng mang tên SUPRIM.
Bao gồm nhân RT thế hệ 2, nhân Tensor thế hệ 3 giúp hiệu năng tăng vượt trội so với người tiền nhiệm.
Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tái tạo hình ảnh sắc nét hơn nhưng đồng thời vẫn tăng được FPS nhờ nhân Tensor thế hệ thứ 3.
Với phần mềm Dragon Center, người dùng sẽ có thể dễ dàng tùy chỉnh cũng như O.C theo ý thích.
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | MSI |
Model | RTX 3070 Ti SUPRIM 10G |
Engine đồ họa | NVIDIA® RTX 3070 Ti™ |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock | 19 Gbps |
Bộ nhớ | 8GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 256-bit |
CUDA Cores | 6144 |
Cores Clocks | EXTREME Mode: 1845 MHz (MSI Center) GAMING Mode & SILENT Mode: 1830 MHz |
Cổng xuất hình | HDMI 2.1 x 1 Display Port x 3 (v1.4a)HDCP 2.3 |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 850W |
Kết nối nguồn | 2 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) | 33.5 x 14.0 x 6.1 centimeter |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | MSI |
Model | RTX 3070 Ti SUPRIM 10G |
Engine đồ họa | NVIDIA® RTX 3070 Ti™ |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock | 19 Gbps |
Bộ nhớ | 8GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 256-bit |
CUDA Cores | 6144 |
Cores Clocks | EXTREME Mode: 1845 MHz (MSI Center) GAMING Mode & SILENT Mode: 1830 MHz |
Cổng xuất hình | HDMI 2.1 x 1 Display Port x 3 (v1.4a)HDCP 2.3 |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 850W |
Kết nối nguồn | 2 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) | 33.5 x 14.0 x 6.1 centimeter |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 |