Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: VGIN0159
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 88
Thông số sản phẩm
14.599.000đ
Tiết kiệm: 1.400.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
DLSS 4: Tích hợp công nghệ DLSS 4 với khả năng tạo khung hình đa khung (Multi Frame Generation), giúp tăng hiệu suất lên đến 4 lần trong các tựa game hỗ trợ như Cyberpunk 2077 và Alan Wake 2 .
Ray Tracing và Tensor Cores: Cải tiến đáng kể so với RTX 4060 Ti, mang lại trải nghiệm đồ họa chân thực và mượt mà hơn.
Hiệu suất chơi game: Ở độ phân giải 1440p, RTX 5060 Ti đạt trên 100 FPS với thiết lập tối đa và DLSS 4, đồng thời giảm độ trễ xuống chỉ còn 81ms – thấp hơn nhiều so với
GPU: GB206-300-A1 (kiến trúc Blackwell)
CUDA Cores: 4.608
Xung nhịp: Cơ bản 2.407 MHz, tăng tốc lên đến 2.572 MHz
Bộ nhớ: 8 GB hoặc 16 GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 128-bit
Băng thông: 448 GB/s (tăng 55% so với RTX 4060 Ti)
TDP: 180W
Cổng kết nối: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 5 x16
Nhận xét và Đánh giá
GPU Engine Specs | |
CUDA Cores | |
Boost Clock (MHz) | |
Base Clock(MHz) | |
Thermal and Power Spec: | |
Minimum System Power Requirement (W) | 650W |
Supplementary Power Connectors | 2x PCIe 8-pin cables (adapter in box) OR 300 W or greater PCIe Gen 5 cable |
Memory Specs: | |
Memory Clock | 28Gbps |
Standard Memory Config | 16GB |
Memory Interface | GDDR7 |
Memory Interface Width | 128-bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 672 GB/sec |
Feature Support: | |
Real-Time Ray Tracing | Yes |
Ray Tracing Cores | 4th Generation, 133 TFLOPS |
Tensor Cores | 5th Generation, 1406 AI TOPS |
NVIDIA Architecture | Blackwell |
Microsoft DirectX | 12 Ultimate |
NVIDIA DLSS | 4 |
NVIDIA Ansel | Yes |
NVIDIA FreeStyle | Yes |
Bus Support | PCI Express Gen 5 |
NVIDIA ShadowPlay | Yes |
OS Certification | Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 |
NVIDIA G-SYNC™-Ready | Yes |
NVIDIA Highlights | Yes |
Game Ready Drivers | Yes |
NVIDIA Studio Drivers | Yes |
NVIDIA GPU Boost™ | Yes |
Vulkan API | 1.4 |
OpenGL | 4.6 |
HDMI 2.1 | Yes |
DisplayPort 1.4a | Yes |
NVIDIA Encoder | 1x 9th Generation |
NVIDIA Decoder | 1x 6th Generation |
Accessories: | |
Installation Guide | Yes |
Power Guide | Yes |
Graphics Card Dimensions: | |
Length | 250mm |
Height | 116mm |
Width | 41mm |
Display Support: | |
Multi Monitor | Up to 4 |
Maxmium Digital Resolution | 4K at 480Hz or 8K at 120Hz with DSC |
HDCP | 2.3 |
Standard Display Connectors | 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b |
GPU Engine Specs | |
CUDA Cores | |
Boost Clock (MHz) | |
Base Clock(MHz) | |
Thermal and Power Spec: | |
Minimum System Power Requirement (W) | 650W |
Supplementary Power Connectors | 2x PCIe 8-pin cables (adapter in box) OR 300 W or greater PCIe Gen 5 cable |
Memory Specs: | |
Memory Clock | 28Gbps |
Standard Memory Config | 16GB |
Memory Interface | GDDR7 |
Memory Interface Width | 128-bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 672 GB/sec |
Feature Support: | |
Real-Time Ray Tracing | Yes |
Ray Tracing Cores | 4th Generation, 133 TFLOPS |
Tensor Cores | 5th Generation, 1406 AI TOPS |
NVIDIA Architecture | Blackwell |
Microsoft DirectX | 12 Ultimate |
NVIDIA DLSS | 4 |
NVIDIA Ansel | Yes |
NVIDIA FreeStyle | Yes |
Bus Support | PCI Express Gen 5 |
NVIDIA ShadowPlay | Yes |
OS Certification | Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 |
NVIDIA G-SYNC™-Ready | Yes |
NVIDIA Highlights | Yes |
Game Ready Drivers | Yes |
NVIDIA Studio Drivers | Yes |
NVIDIA GPU Boost™ | Yes |
Vulkan API | 1.4 |
OpenGL | 4.6 |
HDMI 2.1 | Yes |
DisplayPort 1.4a | Yes |
NVIDIA Encoder | 1x 9th Generation |
NVIDIA Decoder | 1x 6th Generation |
Accessories: | |
Installation Guide | Yes |
Power Guide | Yes |
Graphics Card Dimensions: | |
Length | 250mm |
Height | 116mm |
Width | 41mm |
Display Support: | |
Multi Monitor | Up to 4 |
Maxmium Digital Resolution | 4K at 480Hz or 8K at 120Hz with DSC |
HDCP | 2.3 |
Standard Display Connectors | 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5