title
HACOM - Dịch Vụ Tốt

Cân bằng tải TP-Link ER8411 VPN với cổng 10G

Mã SP: CBTP0004

Đánh giá: rate 0

Bình luận: 0

Lượt xem: 874

Thông số sản phẩm

Tích hợp vào Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)*3, Quản lý Cloud tập trung, và Giám sát thông minh.
Quản lý tập trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý tiện lợi và dễ dàng.
Hai cổng SFP+ 10GE: 1 cổng WAN và 1 cổng SFP+ 10GE WAN/LAN cung cấp kết nối tổng hợp băng thông cao.
Lên tới 10 cổng WAN: Các cổng WAN Fiber và RJ45 có tính năng cân bằng tải nâng cao tốc độ sử dụng của băng thông rộng nhiều đường truyền.
VPN bảo mật cao: SSL/ IPSec / PPTP / L2TP VPN tiêu chuẩn doanh nghiệp & OpenVPN / L2TP qua IPSec VPN là lý tưởng để sử dụng trên nhiều chi nhánh và cho làm việc từ xa.
Tính năng bảo mật phong phú: Tường lửa mạnh mẽ, bảo vệ DoS, lọc IP/MAC/URL và Liên kết IP-MAC cũng như Kích hoạt ALG bằng một cú nhấp chuột cung cấp bảo mật đẳng cấp thế giới.

17.900.000đ

Giá đã bao gồm VAT

Bảo hành: 36 Tháng

QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI

CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG

Liên hệ mua hàng

KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768

KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845

KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768

KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755

KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022

KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606

Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066

ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG

Đánh giá: Cân bằng tải TP-Link ER8411 VPN với cổng 10G

Kết Nối Doanh Nghiệp 10G - Tương Lai Doanh Nghiệp Bạn

Router VPN Omada với Cổng 10G

Cân bằng tải TP-Link ER8411 VPN với cổng 10G

Hiệu Suất, Công Suất Cao Với CPU Lõi 2.2 GHz

Quản lý toàn bộ mạng doanh nghiệp của bạn với hiệu suất xử lý phù hợp. Bộ nguồn dự phòng kép đảm bảo hơn nữa độ tin cậy của nhà mạng cho mạng doanh nghiệp.

Cân bằng tải TP-Link ER8411 VPN với cổng 10G 6

Tối Đa Hóa Băng Thông Rộng 10G với Gateway Doanh Nghiệp Omada

Băng thông rộng 10G được tối đa hóa với Gateway Doanh Nghiệp Omada xây dựng mạng nhanh như chớp của bạn với Omada ER8411 — router VPN doanh nghiệp có cổng 10G. Đáp ứng nhu cầu về mạng doanh nghiệp tốc độ cao, đáng tin cậy và an toàn, lý tưởng cho việc triển khai quy mô lớn như văn phòng, trường học và khách sạn.

Cân bằng tải TP-Link ER8411 VPN với cổng 10G 3

10 Cổng WAN & Một WAN USB Cho Băng Thông Rộng Di Động

Lên đến 10 cổng WAN SFP+, SFP và RJ45 cho phép router hỗ trợ các yêu cầu truy cập internet khác nhau. Cân bằng tải Multi-WAN phân phối các luồng dữ liệu theo tỷ lệ băng thông của mỗi cổng WAN để nâng cao tốc độ sử dụng của nhiều đường truyền băng thông rộng. Kết nối modem 4G/3G với một trong các cổng USB 3.0 để sao lưu LTE WAN.

Cân bằng tải TP-Link ER8411 VPN với cổng 10G 5

Tính Năng Bảo Mật Mạnh Mẽ

Rất nhiều tính năng hiện đại cùng độ bảo mật tuyệt đối có thể kể đến như:

  • Tường lửa mạnh mẽ

  • Hỗ trợ VLAN thuận tiện

  • Bảo vệ DOS

  • Lọc IP/MAC/URL

  • Liên kết IP-MAC

  • Kích hoạt ALG One-click

Cân bằng tải TP-Link ER8411 VPN với cổng 10G 6

 


Nhận xét và Đánh giá

0/5
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm Viết nhận xét của bạn

Thông số kỹ thuật

BẢO MẬT
Access Control Kiểm soát truy cập dựa trên IP nguồn/đích
Bộ lọc • Lọc nhóm WEB
• Lọc URL
• Bảo mật web
ARP Inspection • Gửi gói GARP
• Quét ARP
• Liên kết IP-MAC
Attack Defense • Chống Flood TCP/UDP/ICMP
• Chặn quét TCP (FIN ẩn/Xmas/Null)
• Chặn Ping từ WAN
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và Giao thức • IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q
• TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, SNMP
Giao diện • 2 cổng 10GE SFP+ (1 WAN, 1 WAN/LAN)
• 1 cổng WAN/LAN 1GE SFP
• 8 cổng WAN/LAN RJ45 1GE
• 1 cổng Console RJ45
• 2 cổng USB (Kết nối Modem 4G/3G làm WAN Backup)
Mạng Media • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)
• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)
• 1000BASE-T: UTP category 5e, 6 cable (Max 100 m)
Số lượng quạt 2
Nút Nút Reset
Bộ cấp nguồn Bộ nguồn kép dự phòng (100–240 VAC, 50/60 Hz)
PoE Budget -
Flash 4MB SPI NOR + 256 MB NAND
DRAM 4 GB DDR4
LED PWR, SYS, WAN, LAN, USB, FAN
Kích thước ( R x D x C ) 17.3 × 8.7 × 1.7 in (440 × 220 × 44 mm)
Bảo vệ 4 kV surge protection
Enclosure Sắt
Lắp Gắn tủ Rack
Tiêu thụ điện tối đa • 26.36 W (có kết nối USB 3.0)
• 19.12 W (không kết nối USB 3.0)
HIỆU SUẤT
WireGuard VPN 1411 Mbps
Concurrent Session 2,300,000
New Sessions /Second 20,000
NAT (Static IP) • Upload: 9445.82 Mbps
• Download: 9449.26 Mbps
NAT(DHCP) • Upload: 9426.83 Mbps
• Download: 9426.20 Mbps
NAT(PPPoE) • Upload: 9413.96 Mbps
• Download: 9102.01 Mbps
NAT (L2TP) • Upload: 9064.66 Mbps
• Download: 8587.57 Mbps
NAT (PPTP) • Upload: 8712.11 Mbps
• Download: 8505.61 Mbps
64 Byte Packet Forwarding Rate • Upload: 1080 Mbps
• Download: 1030 Mbps
IPsec VPN Throughput • ESP-SHA1-AES256: 3099.4 Mbps
• ESP-SHA256-AES256: 2928.4 Mbps
• ESP-SHA384-AES256: 2935.7 Mbps
• ESP-SHA512-AES256: 2878 Mbps
OpenVPN 4424.1 Mbps
L2TP VPN Throughput • Unencrypted: 10497 Mbps
• Encrypted: 3178.5 Mbps
PPTP VPN Throughput • Unencrypted: 10143 Mbps
• Encrypted: 952 Mbps
SSL VPN Throughput 4486 Mbps
66 Byte Packet forwarding rate -
1,518 Byte Packet forwarding rate • Upload: 9970 Mbps
• Download: 9970 Mbps
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN
Dạng kết nối WAN • Static/Dynamic IP
• PPPoE
• PPTP
• L2TP
• 6to4 Tunnel
• Pass-Through
• Mobile Broadband: 4G/3G modem for backup via USB port
MAC Clone Điều chỉnh địa chỉ WAN/LAN MAC*4
DHCP • Máy chủ/Máy khách DHCP
• Đặt địa chỉ DHCP
• DHCP đa mạng
• Giao diện đa IP
IPv6 Kết nối WAN
VLAN 802.1Q VLAN
IPTV IGMP v2/v3 Proxy
TÍNH NĂNG NÂNG CAO
ACL Lọc IP/Cổng/Giao thức/Tên miền
Advanced Routing • Định tuyến tĩnh
• Định tuyến chính sách
Kiếm soát băng tần • Kiểm soát băng thông dựa trên IP/Cổng
• Đảm bảo & Băng thông hạn chế
Load Balance • Intelligent Load Balance
• Application Optimized Routing
• Link Backup (Timing*, Failover)
• Online Detection
NAT • One-to-One NAT*
• Multi-Net NAT
• Virtual Server
• Port Triggering*
• NAT-DMZ
• FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG
• UPnP
Session Limit Giới hạn phiên dựa trên IP
VPN
SSL VPN • SSL VPN Server
• SSL VPN Client
• 500 SSL VPN Tunnels
IPsec VPN • 300 IPSec VPN Tunnels
• LAN-to-LAN, Client-to-LAN
• Main, Aggressive Negotiation Mode
• DES, 3DES, SHA1, SHA256, SHA384, SHA512, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm
• IKE v1/v2
• MD5, SHA1 Authentication Algorithm
• NAT Traversal (NAT-T)
• Dead Peer Detection (DPD)
• Perfect Forward Secrecy (PFS)
PPTP VPN • Máy chủ PPTP VPN
• Máy khách PPTP VPN (32)*6
• 300 Tunnels (Được chia sẻ với L2TP)
• PPTP với Mã hóa MPPE
L2TP VPN • Máy chủ VPN L2TP
• Máy khách VPN L2TP (32)*
• 300 Tunnels (Dùng chung với PPTP)
• L2TP qua IPSec
OpenVPN • OpenVPN Server
• OpenVPN Client (10)*
• 110 OpenVPN Tunnels
AUTHENTICATION
Web Authentication • Không có chứng thực
• Mật mã đơn giản*
• Điểm phát sóng(Người dùng nội bộ / Voucher* / SMS* / Bán kính*)
• Radius Sever bên ngoài
• Portal Sever* bên ngoài*
• Theo dõi trên Instagram*
QUẢN LÝ
Omada App Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller.
Centralized Management • Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller
• Omada Cloud-Based Controller
Cloud Access Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller.
Dịch vụ DNS động (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe)
Maintenance • Giao diện quản lý web
• Quản lý từ xa
• Cấu hình Xuất & Nhập
• SNMP v1/v2c/v3
• Chẩn đoán (Ping & Traceroute)*
• Đồng bộ hóa NTP*
• Hỗ trợ nhật ký hệ thống
Zero-Touch Provisioning Có. Yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller.
Management Features • Tự động khám phá thiết bị
• Giám sát mạng thông minh
• Cảnh báo sự kiện bất thường
• Cấu hình hợp nhất
• Lịch khởi động lại
• Cấu hình Captive Portal
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • Cổng bảo mật Multi-WAN 10G Omada ER8411
• Dây điện
• Bộ giá treo
• Hướng dẫn cài đặt nhanh
System Requirements Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8/8.1/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux
Môi trường • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉);
• Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Độ ẩm vận hành: 10–90% RH không ngưng tụ
• Độ ẩm bảo quản: 5–90% RH không ngưng tụ
Khách Hàng Hacom
Chat Facebook (8h-24h)
Chat Zalo (8h-24h)
1900.1903 (8h-24h)
Có thể phù hợp với bạn
bg
Mua sắm tại HACOM Siêu ưu đãi mỗi ngày

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Xem sản phẩm khác Tiếp tục mua hàng
X HACOM DEAL