Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: RTUB0032
Đánh giá:
0
Bình luận: 1
Lượt xem: 12.133
Thông số sản phẩm
5.699.000đ
Tiết kiệm: 801.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Bộ phát Ubiquiti UniFi U6 LR - WiFi 6 chuẩn AX, tốc độ 3.0 Gbps, hỗ trợ 300 User
Unifi một thương hiệu sản phẩm của Ubiquiti - thương hiệu có xuất xứ từ USA. Thương hiệu này nổi tiếng với những dòng sản phẩm chuyên nghiệp như WiFi, Switch PoE… và đã góp phần mở ra một giải pháp toàn diện cho hệ thống mạng. Đặc biệt, nổi bật nhất chính là bộ phát wifi Ubiquiti UniFi U6 LR,
UniFi 6 LR AP là access point mới nhất của Unifi hiệu suất cao tận dụng công nghệ WiFi 6 tiên tiến để cung cấp vùng phủ sóng không dây mạnh mẽ cho môi trường doanh nghiệp, với 2 băng tần 5 GHz và 2.4 GHz. UniFi 6 Long-Range Access Point (U6-LR-US) là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực với số lượng người dùng khoảng 300 user, với chi phí sở hữu thấp, dễ dàng lắp đặt và cấu hình.
Bộ phát U6 LR chuẩn WiFi 6 đi cùng công nghệ OFMDA giúp giảm độ trễ xuống mức thấp nhất ở các tác vụ sử dụng ít dữ liệu như chơi game, gọi điện… Bên cạnh đó, sản phẩm còn cung cấp tốc độ vô tuyến tổng hợp lên đến 3,0 Gbps với 5 GHz (4x4 MU-MIMO và OFDMA) và 2,4 GHz 4x4 MIMO radio. U6-LR có khả năng hoạt động liền mạch với mọi môi trường bao gồm cả môi trường trong nhà và bán ngoài trời (tiêu chuẩn IP54).
Nhận xét và Đánh giá
Model | U6 LR |
Mechanical | |
Dimensions | Ø220 x 48 mm |
Weight | Without Mount: 800 g (1.76 lb) With Mount: 930 g (2.05 lb) |
Enclosure Material | Plastic |
Mounting Material | SGCC Steel |
Weatherproong | IP54 |
Hardware | |
Processor Specs | Dual-Core® Cortex® A53 at 1.35 GHz |
Memory Information | 512 MB |
ManagementInterface | Ethernet |
Networking Interface | (1) 1 Gbps Ethernet RJ45 |
Button | Factory Reset |
LED | RGB |
Power Method | PoE+, Passive PoE (48V) |
Power Supply | UniFi PoE Switch 48V, 0.5A PoE Adapter (NotIncluded) |
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
Max. Power Consumption | 16.5W |
Max. TX Power | 2.4 GHz: 26 dBm 5 GHz: 26 dBm |
MIMO | 2.4 GHz: 4 x 4 5 GHz: 4 x 4 |
Throughput Speeds | 2.4 GHz: 600 Mbps 5 GHz: 2400 Mbps |
Antenna Gain | 2.4 GHz: 4 dBi 5 GHz: 5.5 dBi |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating Humidity | 5 - 95% Noncondensing |
Certications | CE, FCC, IC |
Software | |
Wi-Fi Standards | 802.11a/b/g Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6 |
Wireless Security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3*) *Supported With Upcoming Controller Versions |
BSSID | 8 per Radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Trafc Isolation | Supported |
Concurrent Clients | 300+ |
Supported DataRates (Mbps) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (Wi-Fi 4) | 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40) |
802.11ac (Wi-Fi 5) | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160) |
802.11ax (Wi-Fi 6) | 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |
Model | U6 LR |
Mechanical | |
Dimensions | Ø220 x 48 mm |
Weight | Without Mount: 800 g (1.76 lb) With Mount: 930 g (2.05 lb) |
Enclosure Material | Plastic |
Mounting Material | SGCC Steel |
Weatherproong | IP54 |
Hardware | |
Processor Specs | Dual-Core® Cortex® A53 at 1.35 GHz |
Memory Information | 512 MB |
ManagementInterface | Ethernet |
Networking Interface | (1) 1 Gbps Ethernet RJ45 |
Button | Factory Reset |
LED | RGB |
Power Method | PoE+, Passive PoE (48V) |
Power Supply | UniFi PoE Switch 48V, 0.5A PoE Adapter (NotIncluded) |
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
Max. Power Consumption | 16.5W |
Max. TX Power | 2.4 GHz: 26 dBm 5 GHz: 26 dBm |
MIMO | 2.4 GHz: 4 x 4 5 GHz: 4 x 4 |
Throughput Speeds | 2.4 GHz: 600 Mbps 5 GHz: 2400 Mbps |
Antenna Gain | 2.4 GHz: 4 dBi 5 GHz: 5.5 dBi |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating Humidity | 5 - 95% Noncondensing |
Certications | CE, FCC, IC |
Software | |
Wi-Fi Standards | 802.11a/b/g Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6 |
Wireless Security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3*) *Supported With Upcoming Controller Versions |
BSSID | 8 per Radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Trafc Isolation | Supported |
Concurrent Clients | 300+ |
Supported DataRates (Mbps) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (Wi-Fi 4) | 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40) |
802.11ac (Wi-Fi 5) | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160) |
802.11ax (Wi-Fi 6) | 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5