Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: RTGR0005
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 1.914
Thông số sản phẩm
3.699.000đ
Tiết kiệm: 1.300.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 12 Tháng
QUÀ TẶNG - KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Hệ thống cho phép quản lý băng thông sử dụng từng SSID/ MAC/IP… và Người dùng, tránh người nào dùng nhiều quá ảnh hưởng đến băng thông chung toàn bộ hệ thống.
Nhận xét và Đánh giá
Model |
GWN7615 |
Wi-Fi Standards |
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wave 2) |
Antennas |
3x 2.4 GHz, gain 3 dBi, anten trong 3x 5 GHz, gain 3 dBi, anten trong |
Wi-Fi Data Rates |
IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1300 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 450Mbps; IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Frequency Bands |
2.4GHz radio: 2.412 - 2.484 GHz 5GHz radio: 5.180 - 5.825 GHz |
Channel Bandwidth |
2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20,40 and 80 MHz |
Wi-Fi and System Security |
WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES), anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MIMO |
3x3:3 2.4GHz (MIMO), 3x3:3 5GHz (MU-MIMO) |
Coverage Range |
Up to 175 meters |
Maximum TX Power |
2.4G: 26dBm 5G: 24dBm |
Reciever Sensitivity |
2.4G 5G 802.11a: -92dBm @6Mbps, -74dBm @54Mbps; 802.11ac 20MHz: -67dBm@MCS8; 802.11ac: HT40:- 63dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -59dBm @MCS9 |
SSIDs |
16 SSID |
Concurrent Clients |
200+ |
Cổng mạng |
2x Cổng mạng tự nhận chuẩn 10/100/1000Mbs |
Cổng phụ |
1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock |
Mounting |
Indoor wall mount or ceiling mount, kits include |
LEDs |
3 x tri-color LEDs for device tracking and status indication |
Các giao thức mạng |
IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS |
802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Network Management |
- Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs |
Công suất tiêu thụ và chuẩn cấp điện |
PoE 802.3af/ 802.3at; |
Environmental |
Operation: 0°C to 40°C |
Physical | Unit Dimension: 205.4 x 205.4 x 45.9mm; Unit Weight: 500g Entire Package Dimension: 258 x 247 x 86mm; Entire Package Weight: 867.3g |
Đóng gói bao gồm |
Bộ phát GWN7615, Đế bắt tường, Sách hướng dẫn |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC |
Model |
GWN7615 |
Wi-Fi Standards |
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wave 2) |
Antennas |
3x 2.4 GHz, gain 3 dBi, anten trong 3x 5 GHz, gain 3 dBi, anten trong |
Wi-Fi Data Rates |
IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1300 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 450Mbps; IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Frequency Bands |
2.4GHz radio: 2.412 - 2.484 GHz 5GHz radio: 5.180 - 5.825 GHz |
Channel Bandwidth |
2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20,40 and 80 MHz |
Wi-Fi and System Security |
WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES), anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MIMO |
3x3:3 2.4GHz (MIMO), 3x3:3 5GHz (MU-MIMO) |
Coverage Range |
Up to 175 meters |
Maximum TX Power |
2.4G: 26dBm 5G: 24dBm |
Reciever Sensitivity |
2.4G 5G 802.11a: -92dBm @6Mbps, -74dBm @54Mbps; 802.11ac 20MHz: -67dBm@MCS8; 802.11ac: HT40:- 63dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -59dBm @MCS9 |
SSIDs |
16 SSID |
Concurrent Clients |
200+ |
Cổng mạng |
2x Cổng mạng tự nhận chuẩn 10/100/1000Mbs |
Cổng phụ |
1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock |
Mounting |
Indoor wall mount or ceiling mount, kits include |
LEDs |
3 x tri-color LEDs for device tracking and status indication |
Các giao thức mạng |
IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS |
802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Network Management |
- Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs |
Công suất tiêu thụ và chuẩn cấp điện |
PoE 802.3af/ 802.3at; |
Environmental |
Operation: 0°C to 40°C |
Physical | Unit Dimension: 205.4 x 205.4 x 45.9mm; Unit Weight: 500g Entire Package Dimension: 258 x 247 x 86mm; Entire Package Weight: 867.3g |
Đóng gói bao gồm |
Bộ phát GWN7615, Đế bắt tường, Sách hướng dẫn |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5