Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: RTAS0077
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 2.057
Thông số sản phẩm
8.469.000đ
Tiết kiệm: 7.521.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
Nhận xét và Đánh giá
Tiêu chuẩn mạng | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax |
Phân khúc sản phẩm | AX6100 ultimate AX performance : 400 Mbps+ 867 Mbps+ 4804 Mbps |
Phủ sóng | Các ngôi nhà rất lớn |
Tốc độ dữ liệu | 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11n 256QAM : tối đa 400 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps |
Ăng-ten | Gắn trong ăng-ten x 2 Gắn Ngoài ăng-ten x 4 |
Phát / thu | 2.4 GHz 2 x 2 5 GHz-1 2 x 2 5 GHz-2 4 x 4 |
Bộ nhớ: | Flash 256 MB RAM 512 MB |
Công nghệ Wi-Fi | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao) Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn Băng thông 20/40/80/160 MHz |
Tần suất hoạt động | 2.4G Hz, 5 GHz-1, 5 GHz-2 |
Mã hóa | WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, WPS hỗ trợ |
Quản lý | UPnP, IGMP v1/v2/v3, DNS Proxy, DHCP, Khách hàng NTP, DDNS, Kích hoạt Cổng, Máy chủ Ảo, DMZ, Nhật ký Sự kiện Hệ thống |
Hỗ trợ VPN | Sự truyền qua IPSec Sự truyền qua PPTP Sự truyền qua L2TP PPTP server Máy chủ OpenVPN Máy khách PPTP Máy khách L2TP Máy khách OpenVPN |
Kiểu kết nối WAN | Các kiểu kết nối mạng Internet : IP Tự động, IP tĩnh, PPPoE (hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP |
Cổng |
1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN |
Tính năng, đặc điểm | Router app MU-MIMO Chất lượng Dịch vụ Thích nghi Phân tích Lưu lượng Kiểm soát Trẻ nhỏ Mạng Khách : Mạng cá nhân của game thủ WTFast Máy chủ VPN : Đi qua IPSec, Đi qua PPTP, Máy chủ PPTP, Máy chủ OpenVPN Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN AiProtection Pro Máy chủ đa phương tiện tăng cường (tương thích ứng dụng AiPlayer) Dịch vụ đám mây cá nhân AiCloud 3G/4G chia sẻ dữ liệu Mạng Máy In - Hỗ trợ máy in đa chức năng (chỉ dành cho Windows) - Hỗ trợ giao thức LPR Download Master - Hỗ trợ bt, nzb, http, ed2k - Hỗ trợ mã hóa, DHT, PEX và liên kết nam châm - Kiểm soát băng thông tải lên và tải xuống - Xếp lịch tải xuống AiDisk Máy chủ tập tin - Máy chủ Samba và FTP với tính năng quản lý tài khoản Hỗ trợ IPTV Hỗ trợ Chuyển vùng OFDMA |
Nút | Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Nút tắt/ mở nguồn |
LED Indicator | Wi-Fi x 3 PWR x 1 LAN x 1 WAN x 1 |
Cung cấp năng lượng | Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® 10 64-bit Windows® 8.1 Windows® 8 Windows® 7 Mac OS X 10.6 Mac OS X 10.7 Mac OS X 10.8 Linux |
Kích thước | 15.5 x 15.5 x 5.26 cm (WxDxH) |
Cân nặng | 651 g |
Tiêu chuẩn mạng | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax |
Phân khúc sản phẩm | AX6100 ultimate AX performance : 400 Mbps+ 867 Mbps+ 4804 Mbps |
Phủ sóng | Các ngôi nhà rất lớn |
Tốc độ dữ liệu | 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11n 256QAM : tối đa 400 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps |
Ăng-ten | Gắn trong ăng-ten x 2 Gắn Ngoài ăng-ten x 4 |
Phát / thu | 2.4 GHz 2 x 2 5 GHz-1 2 x 2 5 GHz-2 4 x 4 |
Bộ nhớ: | Flash 256 MB RAM 512 MB |
Công nghệ Wi-Fi | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao) Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn Băng thông 20/40/80/160 MHz |
Tần suất hoạt động | 2.4G Hz, 5 GHz-1, 5 GHz-2 |
Mã hóa | WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, WPS hỗ trợ |
Quản lý | UPnP, IGMP v1/v2/v3, DNS Proxy, DHCP, Khách hàng NTP, DDNS, Kích hoạt Cổng, Máy chủ Ảo, DMZ, Nhật ký Sự kiện Hệ thống |
Hỗ trợ VPN | Sự truyền qua IPSec Sự truyền qua PPTP Sự truyền qua L2TP PPTP server Máy chủ OpenVPN Máy khách PPTP Máy khách L2TP Máy khách OpenVPN |
Kiểu kết nối WAN | Các kiểu kết nối mạng Internet : IP Tự động, IP tĩnh, PPPoE (hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP |
Cổng |
1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN |
Tính năng, đặc điểm | Router app MU-MIMO Chất lượng Dịch vụ Thích nghi Phân tích Lưu lượng Kiểm soát Trẻ nhỏ Mạng Khách : Mạng cá nhân của game thủ WTFast Máy chủ VPN : Đi qua IPSec, Đi qua PPTP, Máy chủ PPTP, Máy chủ OpenVPN Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN AiProtection Pro Máy chủ đa phương tiện tăng cường (tương thích ứng dụng AiPlayer) Dịch vụ đám mây cá nhân AiCloud 3G/4G chia sẻ dữ liệu Mạng Máy In - Hỗ trợ máy in đa chức năng (chỉ dành cho Windows) - Hỗ trợ giao thức LPR Download Master - Hỗ trợ bt, nzb, http, ed2k - Hỗ trợ mã hóa, DHT, PEX và liên kết nam châm - Kiểm soát băng thông tải lên và tải xuống - Xếp lịch tải xuống AiDisk Máy chủ tập tin - Máy chủ Samba và FTP với tính năng quản lý tài khoản Hỗ trợ IPTV Hỗ trợ Chuyển vùng OFDMA |
Nút | Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Nút tắt/ mở nguồn |
LED Indicator | Wi-Fi x 3 PWR x 1 LAN x 1 WAN x 1 |
Cung cấp năng lượng | Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows® 10 64-bit Windows® 8.1 Windows® 8 Windows® 7 Mac OS X 10.6 Mac OS X 10.7 Mac OS X 10.8 Linux |
Kích thước | 15.5 x 15.5 x 5.26 cm (WxDxH) |
Cân nặng | 651 g |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5