Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánLiên hệ 19001903 hoặc tới trực tiếp cửa hàng để có giá tốt nhất
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0906999273
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Thanh Trì: 0981650022
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Giá thợ lắp đặt - Phân phối: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Đặc điểm nổi bật của bộ đàm Hypersia A2
Bộ Đàm A2 thiết kế vỏ theo tiêu chuẩn IP 54 chống bụi và nước
Tính năng Vocoder của bộ đàm A2, cho âm thanh tốt hơn, giọng nói chân thực rõ ràng
Các phím chức năng và bộ phận liên quan đến bộ đàm cầm tay A2,Nút chuyển kênh, nút báo nguồn, chỉnh âm lượng, anten
Nút điều chỉnh kênh của bộ đàm A2
Bao bì bộ đàm A2
Pin bộ Đàm A2 là một thế mạnh với công suất pin lên tới 2000mAh cho bộ đàm hoạt động cả ngày không cần xạc pin.Công suất bộ đàm 7w giúp bộ đàm hoạt động tốt trong khoảng cách xa
Bộ đàm A2 trang bị công nghệ Sạc nhanh và bảo vệ Pin, giúp pin bộ đàm hoạt động ổn định
Đang cập nhật...
Tổng quan |
|
Dãy tần | 400~470MHz |
Số kênh | 16 kênh |
Độ rộng kênh | 12.5KHz(N)/25KHz(W) |
Điện áp hoạt động | DC7.4V ±15% |
Khoảng cách tần số | 5KHz/6.25KHz |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+60℃ |
Trở kháng anten | 50Ω |
Độ ổn định tần số | ±2.5ppm |
Kích thước (không có anten) | 122mm×59.1mm×35.9mm |
Trọng lượng (đã bao gồm pin) | 225 g |
Máy phát |
|
Dung sai tần số | ±250Hz |
Công suất phát | 7W |
Mức phát thông dụng | |
Độ nhạy điều biến | <20mV |
Phương thức điều biến | F3E |
Độ méo âm tần | ≤5% (300 Hz ~ 3kHz) |
Độ lệch tần số | ±2.5KHz(N) / ±5KHz(W) |
Đáp tuyến âm thanh | ±3dB |
Bức xạ không thiết yếu | 60dB |
Công suất kênh lân cận | >65dB |
Máy thu |
|
Độ nhạy | ≤-122dBm |
Độ nhạy Squelch | ≤-123dBm |
Công suất âm tần | 500mW |
Tín hiệu đến nhiễu vô tuyến | ≥40dB |
Độ méo âm tần | ≤5% |
Độ nhạy kênh lân cận | ≥70dB |
Loại trừ tín hiệu giả | ≥70dB |
Từ chối phản hồi nhiễu | ≥60dB |
Tổng số kênh chặn | ≥-8dB |
Độ chặn | ≥85dB |
Mức thu thông dụng | ≤350mA |
Hệ thống chờ Squelch | 30mA |
Tổng quan |
|
Dãy tần | 400~470MHz |
Số kênh | 16 kênh |
Độ rộng kênh | 12.5KHz(N)/25KHz(W) |
Điện áp hoạt động | DC7.4V ±15% |
Khoảng cách tần số | 5KHz/6.25KHz |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+60℃ |
Trở kháng anten | 50Ω |
Độ ổn định tần số | ±2.5ppm |
Kích thước (không có anten) | 122mm×59.1mm×35.9mm |
Trọng lượng (đã bao gồm pin) | 225 g |
Máy phát |
|
Dung sai tần số | ±250Hz |
Công suất phát | 7W |
Mức phát thông dụng | |
Độ nhạy điều biến | <20mV |
Phương thức điều biến | F3E |
Độ méo âm tần | ≤5% (300 Hz ~ 3kHz) |
Độ lệch tần số | ±2.5KHz(N) / ±5KHz(W) |
Đáp tuyến âm thanh | ±3dB |
Bức xạ không thiết yếu | 60dB |
Công suất kênh lân cận | >65dB |
Máy thu |
|
Độ nhạy | ≤-122dBm |
Độ nhạy Squelch | ≤-123dBm |
Công suất âm tần | 500mW |
Tín hiệu đến nhiễu vô tuyến | ≥40dB |
Độ méo âm tần | ≤5% |
Độ nhạy kênh lân cận | ≥70dB |
Loại trừ tín hiệu giả | ≥70dB |
Từ chối phản hồi nhiễu | ≥60dB |
Tổng số kênh chặn | ≥-8dB |
Độ chặn | ≥85dB |
Mức thu thông dụng | ≤350mA |
Hệ thống chờ Squelch | 30mA |
© 2021 Công ty Cổ phần đầu tư công nghệ HACOM
Địa chỉ: Số 129 + 131, phố Lê Thanh Nghị, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
GPĐKKD số 0101161194 do Sở KHĐT Tp.Hà Nội cấp ngày 31/8/2001
Email: info@hacom.vn. Điện thoại: 1900 1903