Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánLiên hệ 19001903 hoặc tới trực tiếp cửa hàng để có giá tốt nhất
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0906999273
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Thanh Trì: 0981650022
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Giá thợ lắp đặt - Phân phối: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Đặc điểm nổi bật của bộ đàm Hypersia A1
Bộ đàm hypersia A1 thiết kế riêng cho thị trường Việt Nam, nóng ẩm nhiệt đới với tiêu chuẩn thiết kế IP54, Thiết kế tính toán đến các yếu tố rảnh tay, trọng lượng máy, thân máy với tính toán kỹ lưỡng phù hợp với người Việt Nam.
Các phụ kiện đi kèm máy gồm, xạc, ăng teng, cài lưng, pin, cốc sạc và sách hướng dẫn sử dụng
Bộ đàm thiết kế gài lưng thuận tiện cho việc đeo
Thiết kế cốc xạc và phần tai nghe
Bộ đàm A1 thiết kế cho người dùng một cách dễ dàng nhất, đội thiết kế đã đưa ra yếu tố người chưa bao giờ sử dụng bộ đàm cũng có thể cầm đọc hướng dẫn và sử dụng được ngay.
Hướng dẫn sử dụng chi tiết bộ đàm A1
Nút chỉnh kênh của bộ đàm
Bộ đàm A1 có khả năng chịu lực cao, có rơi từ trên cao xuống hay xe máy đè vào, vật nặng đập vẫn hoạt động tốt.
Đang cập nhật...
Tổng quan | |
Dãy tần | 400~470MHz |
Số kênh | 16 Channels, tiêu chuẩn thiết kế vỏ IP54 |
Độ rộng kênh | 12.5KHz(N)/25KHz(W) |
Điện áp hoạt động | DC7.4V ±15% |
Khoảng cách tần số | 5KHz/6.25KHz |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+60℃ |
Trở kháng anten | 50Ω |
Độ ổn định tần số | ±2.5ppm |
Kích thước (không có anten) | 131.0mm×60.7mm×31.7mm |
Trọng lượng (đã bao gồm pin) | 235g |
Máy phát |
|
Dung sai tần số | ±250Hz |
Công suất phát | 7W |
Mức phát thông dụng | |
Độ nhạy điều biến | <20mV |
Phương thức điều biến | F3E |
Độ méo âm tần | ≤5%≤ |
Độ lệch tần số | ±2.5KHz(N) / ±5KHz(W) |
Đáp tuyến âm thanh | ±3dB |
Bức xạ không thiết yếu | 60dB |
Công suất kênh lân cận | >65dB |
Máy thu |
|
Độ nhạy | ≤-122dBm |
Độ nhạy Squelch | ≤-123dBm |
Công suất âm tần | 500mW |
Tín hiệu đến nhiễu vô tuyến | ≥40dB |
Độ méo âm tần | ≤5% |
Độ nhạy kênh lân cận | ≥70dB |
Loại trừ tín hiệu giả | ≥70dB |
Từ chối phản hồi nhiễu | ≥60dB |
Tổng số kênh chặn | ≥-8dB |
Độ chặn | ≥85dB |
Mức thu thông dụng | ≤350mA |
Hệ thống chờ Squelch | 30mA |
Tổng quan | |
Dãy tần | 400~470MHz |
Số kênh | 16 Channels, tiêu chuẩn thiết kế vỏ IP54 |
Độ rộng kênh | 12.5KHz(N)/25KHz(W) |
Điện áp hoạt động | DC7.4V ±15% |
Khoảng cách tần số | 5KHz/6.25KHz |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+60℃ |
Trở kháng anten | 50Ω |
Độ ổn định tần số | ±2.5ppm |
Kích thước (không có anten) | 131.0mm×60.7mm×31.7mm |
Trọng lượng (đã bao gồm pin) | 235g |
Máy phát |
|
Dung sai tần số | ±250Hz |
Công suất phát | 7W |
Mức phát thông dụng | |
Độ nhạy điều biến | <20mV |
Phương thức điều biến | F3E |
Độ méo âm tần | ≤5%≤ |
Độ lệch tần số | ±2.5KHz(N) / ±5KHz(W) |
Đáp tuyến âm thanh | ±3dB |
Bức xạ không thiết yếu | 60dB |
Công suất kênh lân cận | >65dB |
Máy thu |
|
Độ nhạy | ≤-122dBm |
Độ nhạy Squelch | ≤-123dBm |
Công suất âm tần | 500mW |
Tín hiệu đến nhiễu vô tuyến | ≥40dB |
Độ méo âm tần | ≤5% |
Độ nhạy kênh lân cận | ≥70dB |
Loại trừ tín hiệu giả | ≥70dB |
Từ chối phản hồi nhiễu | ≥60dB |
Tổng số kênh chặn | ≥-8dB |
Độ chặn | ≥85dB |
Mức thu thông dụng | ≤350mA |
Hệ thống chờ Squelch | 30mA |
© 2021 Công ty Cổ phần đầu tư công nghệ HACOM
Địa chỉ: Số 129 + 131, phố Lê Thanh Nghị, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
GPĐKKD số 0101161194 do Sở KHĐT Tp.Hà Nội cấp ngày 31/8/2001
Email: info@hacom.vn. Điện thoại: 1900 1903