Chỉ còn:
Khi lên đời từ máy cũ
Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánMã SP: CPUI0662
Đánh giá:
0
Bình luận: 0
Lượt xem: 44
Thông số sản phẩm
16.299.000đ
Tiết kiệm: 1.100.000đ
Giá đã bao gồm VAT
Bảo hành: 36 Tháng
QUÀ TẶNG KHUYẾN MẠI
CAM KẾT GIÁ CẠNH TRANH NHẤT, GỌI 19001903 HOẶC ĐẾN TẠI CỬA HÀNG
Liên hệ mua hàng
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0988849755
KD Chi nhánh Hà Đông 2: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
CPU Intel Core Ultra 9 285K là dòng sản phẩm cao cấp của Intel mới ra mắt với công nghệ tiên tiến nhất. Intel Core Ultra 9 285K có thông số 5.7GHz, 24 nhân 24 luồng, 36Mb Cache, 250W, tích hợp Intel Graphics. Tương thích với các dòng Mainboard Intel Z890 mới ra mắt hoặc các dòng socket LGA 1851. Là sản phẩm phù hợp với các bộ PC Gaming cao cấp hoặc các bộ PC Đồ họa chuyên nghiệp.
Nhận xét và Đánh giá
Thương hiệu | Intel |
Model | Core Ultra 9 285K |
Lõi bộ xử lý (P+E) 17 | 24 (8+16) |
Luồng xử lý | 24 |
Bộ nhớ đệm thông minh Intel® (L3, MB) | 36 |
Tổng bộ nhớ đệm L2 MB | 40 |
Tần số tăng tốc độ nhiệt Intel® (GHz) | Lên đến 5.7 |
Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 Tần số (GHz) | 0 |
Tần số Turbo tối đa của P-Core (GHz) | Lên đến 5.7 |
Tần số Turbo tối đa của E-Core (GHz) | Lên đến 4.6 |
Tần số cơ sở lõi P (GHz) | 3.7 |
Tần số cơ sở E-Core (GHz) | 3.2 |
Đã mở khóa | Đúng |
Bộ xử lý đồ họa | Đồ họa Intel® |
Làn CPU PCIe | 24 |
Tốc độ bộ nhớ tối đa (MT/giây) 6 | DDR5-6400 |
Kênh bộ nhớ | 2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 192 |
Công suất cơ sở của bộ xử lý (W) | 125W |
Công suất Turbo tối đa (W) | 250W |
Reliability, Availability & Serviceability | Enabled |
Intel® SIPP | Yes |
Intel® ISM | Yes |
Boxed | Yes |
Thương hiệu | Intel |
Model | Core Ultra 9 285K |
Lõi bộ xử lý (P+E) 17 | 24 (8+16) |
Luồng xử lý | 24 |
Bộ nhớ đệm thông minh Intel® (L3, MB) | 36 |
Tổng bộ nhớ đệm L2 MB | 40 |
Tần số tăng tốc độ nhiệt Intel® (GHz) | Lên đến 5.7 |
Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 Tần số (GHz) | 0 |
Tần số Turbo tối đa của P-Core (GHz) | Lên đến 5.7 |
Tần số Turbo tối đa của E-Core (GHz) | Lên đến 4.6 |
Tần số cơ sở lõi P (GHz) | 3.7 |
Tần số cơ sở E-Core (GHz) | 3.2 |
Đã mở khóa | Đúng |
Bộ xử lý đồ họa | Đồ họa Intel® |
Làn CPU PCIe | 24 |
Tốc độ bộ nhớ tối đa (MT/giây) 6 | DDR5-6400 |
Kênh bộ nhớ | 2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 192 |
Công suất cơ sở của bộ xử lý (W) | 125W |
Công suất Turbo tối đa (W) | 250W |
Reliability, Availability & Serviceability | Enabled |
Intel® SIPP | Yes |
Intel® ISM | Yes |
Boxed | Yes |
Hacom cần hoàn thiện thêm về : *
Vui lòng để lại Số Điện Thoại hoặc Email của bạn
để nhận phản hồi từ HACOM *
Hôm nay, mục đích chuyến thăm của bạn là gì:
Bạn đã hoàn thành được mục đích của mình rồi chứ?
Bạn có thường xuyên truy cập website Hacom không?
0/5